đăng đàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đăng đàn+
- Mount the rostrum, take the floor
- Đăng đàn diễn thuyết
To mount the rostrum and deliver a speech
- Đăng đàn diễn thuyết
- Climb on a devotional platform
- Sư cụ đăng đàn
The superior bonze climbed on the devotional platform
- Sư cụ đăng đàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đăng đàn"
Lượt xem: 507